--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comparative negligence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comparative negligence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comparative negligence
+ Noun
(luật) điều luật 'tương đối bất cẩn'.
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
comparative negligence
:
(luật) điều luật 'tương đối bất cẩn'.
+
câu đối
:
Parallel sentenceslàm câu đối Tếtto compose parallel sentences for Tetra câu đốito compose the first sentence (for another to write the second)
+
đụng độ
:
ClashQuân đội hai bên đụng độ ở biên giớiThere was a clash between the teo sides' troop on the fronties
+
bỏ phí
:
WasteBỏ phí thời giờto waste one's time
+
swallet
:
(tiếng địa phương) suối ngầm